Xây dựng nhà xưởng 1000m² hết bao nhiêu tiền?
Công ty TNHH Xây Dựng Van Thanh - 05/11/2025
Xây dựng nhà xưởng là khoản đầu tư quan trọng giúp doanh nghiệp ổn định sản xuất, mở rộng quy mô và nâng cao năng lực cạnh tranh. Với diện tích xây dựng nhà xưởng 1000m², nhiều chủ đầu tư thắc mắc chi phí thực tế là bao nhiêu? Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến giá, cung cấp báo giá tham khảo 2025, và giúp bạn ước lượng ngân sách hợp lý.

Chi phí xây dựng nhà xưởng 1000m² hiện nay
Giá tổng thể tham khảo
Chi phí xây dựng nhà xưởng 1000m² thường dao động từ 2 tỷ đến 6 tỷ đồng, tùy thuộc vào cấu trúc, vật liệu và các hạng mục phụ trợ. Một số yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tổng chi phí bao gồm:
• Nền móng và địa chất đất: Đất yếu sẽ cần xử lý thêm, phát sinh chi phí 300 – 500 triệu đồng.
• Kết cấu khung thép: Loại khung, số lượng cột và độ chịu lực ảnh hưởng trực tiếp đến giá.
• Hệ thống mái và tường: Sử dụng tôn thông thường hay panel cách nhiệt, tường gạch hay vật liệu khác.
• Hệ thống phụ trợ: Cầu trục, PCCC, điện – nước, sàn lửng hay các thiết bị đặc thù.

Phân loại chi phí theo mức độ hoàn thiện
|
Loại nhà xưởng |
Chi phí tham khảo |
Ghi chú |
|
Tiêu chuẩn, đơn giản |
1,8 – 2,4 tỷ VNĐ (~1,8 – 2,4 triệu/m²) |
Bao gồm khung thép, mái tôn, sàn bê tông, tường bao cơ bản |
|
Yêu cầu cao |
3,5 – 4,5 tỷ VNĐ trở lên |
Bao gồm panel cách nhiệt, cầu trục, hệ thống PCCC tự động |
→ Lưu ý: Đây là giá tham khảo trung bình, chi phí thực tế có thể thay đổi tùy theo thiết kế và vị trí công trình.
Các yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí xây dựng nhà xưởng 1000m²
• Thiết kế và bản vẽ: Chi phí thiết kế dao động 50.000 – 100.000 VNĐ/m², tùy mức độ phức tạp.
• Móng và nền: Loại đất yếu sẽ tăng chi phí xử lý nền.
• Kết cấu khung thép: Loại thép, độ dày, số lượng cột và khung kèo ảnh hưởng lớn đến tổng chi phí.
• Mái và tường: Tôn thông thường rẻ hơn panel cách nhiệt, tường gạch hay tường panel cũng khác nhau về giá.
• Hệ thống phụ trợ: Cầu trục, PCCC, điện nước, sàn lửng hoặc các thiết bị đặc thù đều làm tăng chi phí.

Cách ước tính chi phí nhanh
– Công trình tiêu chuẩn: 2.000.000 VNĐ/m² × 1.000 m² = 2.000.000.000 VNĐ
– Công trình cao cấp: 2.800.000 VNĐ/m² × 1.000 m² = 2.800.000.000 VNĐ
→ Lời khuyên: Để có báo giá chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp với đơn vị thi công để được khảo sát mặt bằng và tư vấn chi tiết. Hotline Xây Dựng Vạn Thanh: 0908088678.
Báo giá xây dựng nhà xưởng 1000m² tham khảo 2025
Đơn giá phần khung và mái
|
Gói thi công |
Nội dung bao gồm |
Đơn giá (VNĐ/m²) |
|
Giá rẻ |
Khung + xà gồ + tôn mái + nhân công |
850.000 |
|
Tiêu chuẩn |
Khung + xà gồ + tôn mái + nhân công |
1.050.000 |
|
Khá |
Khung + xà gồ + tôn mái + nhân công |
1.150.000 |
|
Lấy hàng tại xưởng |
Chỉ khung + xà gồ, vật liệu 100% mới |
485.000 |
Đơn giá trọn gói phần xây dựng cơ bản
|
Gói thi công |
Đơn giá (VNĐ/m²) |
|
Giá rẻ |
1.950.000 |
|
Tiêu chuẩn |
2.300.000 – 2.500.000 |
|
Khá |
2.950.000 |
Áp dụng cho xưởng từ 1000m² trở lên, giá thực tế thay đổi tùy theo thiết kế và thời giá vật tư.
Đơn giá chi tiết cho xây dựng phần thô nhà xưởng
Đơn giá từng phần trong xây dựng phần thô nhà xưởng được cho như bên dưới (cột cao 7m, đỉnh cao 9.5m)
|
STT |
Hạng mục thi công |
Đơn giá (VNĐ/m²) |
|
I. Phần thép tiền chế nhà xưởng |
|
|
|
1 |
Cột, kèo + xà gồ + tôn mái |
950.000 |
|
2 |
Vách tôn (xà gồ + tôn vách) |
346.000 |
|
3 |
Lam gió tôn dày 0.45mm |
650.000 |
|
4 |
Máng xối tôn dày 0.45mm |
95.000/md |
|
5 |
Canopy (mái hiên) |
650.000 |
|
6 |
Vật tư phụ (bu lông neo, liên kết, cáp…) |
55.000 |
|
II. Phần sàn lửng (khung thép tiền chế) |
|
|
|
7 |
Dầm cột thép + tôn deck + đinh hàn |
1.550.000 |
|
8 |
Bê tông sàn dày 100 + thép sàn |
370.000 |
|
9 |
Cầu thang thép hình U, bậc thép dày 4mm |
3.750.000/md |
|
10 |
Lan can sàn lửng |
850.000 |
|
III. Phần xây dựng trong nhà xưởng |
|
|
|
11 |
Móng đơn, đà kiềng |
420.000 |
|
12 |
Móng cọc vuông 25x25 (1 móng 1 cọc) |
515.000 |
|
13 |
Nền bê tông cốt thép dày 100 (thép 1 lớp D6@200) |
310.000 |
|
14 |
Xoa nền phẳng, cắt ron |
25.000 |
|
15 |
Rải Sika tăng cứng nền |
15.000 |
|
16 |
Xây tường bao dày 10cm (kèm trụ, giằng) |
265.000 |
|
17 |
Tô tường dày 1.5cm |
155.000 |
|
18 |
Bả bột, sơn nước |
95.000 |
|
IV. Phần xây dựng ngoài xưởng |
|
|
|
19 |
Nền đường BTCT M250 dày 150mm (2 lớp thép D8@200) |
650.000 |
|
20 |
Tường rào gạch block (móng + đà) |
1.850.000/md |
|
V. Phần hoàn thiện cơ bản |
|
|
|
21 |
Cửa cuốn + motor |
950.000 |
|
22 |
Cửa đi, cửa sổ sắt kính |
1.450.000 |
|
23 |
Cửa đi, cửa sổ nhôm kính |
1.550.000 |
|
24 |
Hệ thống điện chiếu sáng cơ bản |
145.000 |
Nhà khung thép tiền chế có sàn (diện tích từ 500m²)
|
Hạng mục |
Đơn giá (VNĐ/m² sàn) |
|
Khung thép + tôn sàn |
1.750.000 |
|
Sàn bê tông + thép |
370.000 |
|
Móng + đà kiềng |
420.000/m² trệt |
Sàn dưới 500m² hoặc nhà từ 5 – 10 tầng cần bản vẽ thiết kế chi tiết để báo giá chính xác.
Lưu ý khi tính chi phí xây dựng nhà xưởng 1000m²
» Giá thực tế phụ thuộc vị trí công trình, vật liệu và bản vẽ thiết kế.
» Nên khảo sát nền đất và móng trước khi ký hợp đồng.
» Chọn nhà thầu uy tín, có năng lực thi công để tránh phát sinh chi phí, đảm bảo chất lượng và tiến độ.

Liên hệ để nhận báo giá xây dựng nhà xưởng 1000m² chính xác
Nếu bạn đang tìm đơn vị xây dựng nhà xưởng 1000m² uy tín, chất lượng và giá cạnh tranh, Xây Dựng Vạn Thanh sẽ đồng hành từ tư vấn – thiết kế – thi công – bàn giao. Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, vật liệu chất lượng và báo giá minh bạch, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu, tiết kiệm chi phí và đảm bảo tiến độ.
Liên hệ ngay với Xây Dựng Vạn Thanh để được khảo sát miễn phí và nhận báo giá chi tiết cho dự án nhà xưởng của bạn hôm nay!
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VẠN THANH
Người đại diện: Ông LÊ HỮU CƯỜNG Chức vụ: Giám đốc
Địa chỉ: Số 10 Tôn Thất Thuyết, Phường Xóm Chiếu TP.HCM
Hotline: 0908088678
MST: 0310217228
Tài khoản số: 14024848451011
Tại ngân hàng: TMCP Kỹ Thương Việt Nam (techcombank) – CN Nam Sài Gòn.
Email: xaydungvanthanh.co@gmail.com
Website: xaydungvanthanh.com
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: